Có 2 kết quả:
出來 chu lai • 出来 chu lai
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(after a verb, indicates coming out, completion of an action, or ability to discern or detect)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(after a verb, indicates coming out, completion of an action, or ability to discern or detect)
Bình luận 0